Văn phòng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu, gói thầu số 05 - Cung cấp hệ thống điều hòa không khí, thông gió
26/04/2016 | 10:45
1. Tên cơ quan/đơn vị đăng ký thông báo: Văn phòng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
- Địa chỉ: 51 Ngô Quyền, phường Hàng Bài, quận Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
- Điện thoại: 04.39438231 Fax: 04.39439009
2. Tên dự án : Cải tạo, sửa chữa tầng hầm nhà B – 51 Ngô Quyền, Hà Nội
B. Nội dung chính về kết quả lựa chọn nhà thầu:
Gói thầu |
|
Tên dự án |
Cải tạo, sửa chữa tầng hầm nhà B – 51 Ngô Quyền, Hà Nội |
Tên gói thầu |
Gói thầu số 05 - Cung cấp hệ thống điều hòa không khí, thông gió |
Số thông báo mời thầu |
Báo đấu thầu số 242, Thứ sáu, ngày 18.12.2015 |
Hình thức lựa chọn nhà thầu |
Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Giá gói thầu |
884.353.118 đồng |
Giá trúng thầu |
861.645.000 đồng |
Nhà thầu trúng thầu |
Công ty TNHH dịch vụ kỹ thuật và thương mại Quốc Khánh |
Hình thức hợp đồng |
Hợp đồng trọn gói |
Thời gian thực hiện hợp đồng |
45 ngày |
Quyết định phê duyệt |
Quyết định số 17/QĐ-VP ngày 22 tháng 01 năm 2016 của Văn phòng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thông tin về về các hàng hóa:
STT |
Tên hàng hóa |
Công suất |
Tính năng, thông số kỹ thuật cơ bản |
Xuất xứ |
Giá/đơn giá trúng thầu |
Ghi chú |
1 |
Tổ hợp dàn nóng biến tần 100% loại 2 chiều |
|
Loại 16HP Model: MMY-MAP1606HT8P Thông số kỹ thuật: - Gas R410A - Nguồn 3P/380/50Hz - Công suất Lạnh/nóng: 45/50 kW - Công suất tiêu thụ điện Lạnh/nóng: 13.6/12.5kW - Hệ số EER (chạy lạnh): 100%: 3,31 80%: 3,99 50%: 5,64 - Hệ số COP (chạy nóng): 100%: 4 80%: 4,16 50%: 5 - Kích thước dàn: H/W/D (mm): 1800/1210/780 - Trọng lượng (Kg): 299 - Số máy nén biến tần: 02 - Công suất điện 1 máy nén kW:5,8 - Lưu lượng quạt gió(m3/h): 12600 - Ống đẩy mm/Ống hồi mm: D15.9/D28.6 Độ ồn: chạy nóng/chạy lạnh dB(A): 62/64 |
TOSHIBA Carrier/Thái Lan |
333.852.742 đồng |
|
2 |
Dàn lạnh loại tủ đứng đặt sàn công xuất |
|
Model: MML-AP0124H-E Thông số kỹ thuật: - Công suất: 12,000 Btu/h - Nguồn 1P/220/50Hz - Công suất Lạnh/nóng: 3.6/4.0 kW - Công suất tiêu thụ điện Lạnh/nóng:0.092/0.092kW - Kích thước dàn: H/W/D (mm): 630/950/230 - Trọng lượng (Kg): 37 - Lưu lượng quạt gió(m3/h) H/M/L: 900/780/650 - Công suất điện quạt: 45W - Ống đẩy mm/Ống hồi mm: 6.4/9.5 mm Độ ồn: chạy nóng/chạy lạnh dB(A): H/M/L: 45/41/38 |
TOSHIBA Carrier/Nhật Bản |
57.016.615 đồng/ 28.508.308 đồng |
|
3 |
Dàn lạnh loại tủ đứng đặt sàn công suất 15,000Btu/h |
|
Model: MML-AP0154H-E Thông số kỹ thuật: - Công suất: 15,000 Btu/h - Nguồn 1P/220/50Hz - Công suất Lạnh/nóng: 3.6/4.0 kW - Công suất tiêu thụ điện Lạnh/nóng:0.092/0.092kW - Kích thước dàn: H/W/D (mm): 630/950/230 - Trọng lượng (Kg): 37 - Lưu lượng quạt gió(m3/h) H/M/L: 900/780/650 - Công suất điện quạt: 45W - Ống đẩy mm/Ống hồi mm: 6.4/12.7 mm Độ ồn: chạy nóng/chạy lạnh dB(A): H/M/L: 45/41/38 |
TOSHIBA Carrier/Nhật Bản |
185.823.048 đồng/ 30.970.508 đồng |
|
4 |
Dàn lạnh loại tủ đứng đặt sàn công suất 15,000Btu/h |
|
Model: MML-AP0184H-E Thông số kỹ thuật: - Công suất: 18,000 Btu/h - Nguồn 1P/220/50Hz - Công suất Lạnh/nóng: 3.6/4.0 kW - Công suất tiêu thụ điện Lạnh/nóng:0.102/0.113kW - Kích thước dàn: H/W/D (mm): 630/950/230 - Trọng lượng (Kg): 40 - Lưu lượng quạt gió(m3/h) H/M/L: 900/780/650 - Công suất điện quạt: 70W - Ống đẩy mm/Ống hồi mm: 6.4/12.7 mm Độ ồn: chạy nóng/chạy lạnh dB(A): H/M/L: 49/44/39 |
|
63.319.316 đồng/ 31.659.658 đồng |
|