Danh sách các đề tài nghiên cứu khoa học công nghệ (2006-2007)
02/10/2020 | 08:43Danh sách các đề tài nghiên cứu khoa học công nghệ (2006-2007):
TT | Tên đề tài | Đơn vị thực hiện | Chủ nhiệm | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|
| Giáo dục giá trị nghề nghiệp cho sinh viên các trường Cao đẳng - Đại học văn hóa Mã số: BO10535 | Trường Đại học Văn hóa thành phố Hồ Chí Minh | Đỗ Ngọc Anh | 01/2005 - 12/2007 |
2 | Nghiên cứu ứng dụng công nghệ hóa bảo quản trong công tác bảo tồn di tích kiến trúc gỗ Mã số: BO200669 | Viện Bảo tồn di tích | Đoàn Thị Hồng Minh | 01/2006 - 12/2007 |
3 | Hoa văn Việt Nam từ thời tiền sử đến nửa đầu thời kỳ phong kiến Mã số: BO210637 | Viện Mỹ thuật | Nguyễn Du Chi | 01/2006 - 12/2007 |
4 | Mỹ thuật môi trường Hà Nội Mã số: BO210638 | Viện Mỹ thuật | Nguyễn Văn Dương | 01/2006 - 12/2007 |
5 | Đặc điểm phương pháp hiện thực XHCN trong mỹ thuật Việt Nam hiện đại Mã số: BO210639 | Viện Mỹ thuật | Bùi Văn Tiến | 01/2006 - 12/2007 |
6 | Điện ảnh Việt Nam sự kiện - con người - tác phẩm Mã số: BO210633 | Viện Phim Việt Nam | Nguyễn Xuân Dư | 01/2006 - 12/2007 |
7 | Nghiên cứu ứng dụng công nghệ phục chế, tu sửa hình ảnh động Mã số: BO210634 | Viện Phim Việt Nam | Hoàng Như Yến | 01/2006 - 12/2007 |
8 | Mô hình tổ chức và hoạt động của thư viện tỉnh, huyện và cơ sở ở Việt Nam Mã số: BO220622 | Thư viện Quốc gia Việt Nam | Lê Văn Viết | 01/2006 - 12/2007 |
9 | Tiêu chí tuyển chọn học sinh năng khiếu múa Mã số: BO210642 | Trường Cao đẳng Múa Việt Nam | Trần Quốc Cường | 01/2006 - 12/2007 |
10 | Tục thờ nước ở Hà Nội và phụ cận (qua một số lễ hội tiêu biểu) Mã số: BO200663 | Trường Đại học Văn hóa Hà Nội | Nguyễn Thị Việt Hương | 01/2006 - 12/2007 |
11 | Xây dựng mô hình quản lý văn hóa cho cán bộ công chức và người lao động trong hai ngày nghỉ cuối tuần Mã số: BO10686 | Trường Đại học Văn hóa Hà Nội | Trần Bình Minh | 01/2006 - 12/2007 |
12 | Xây dựng lối sống văn hóa trong thanh thiếu niên dưới tác động của toàn cầu hóa và kinh tế thị trường Mã số: BO10687 | Trường Đại học Văn hóa Hà Nội | Nguyễn Thị Đức
| 01/2006 - 12/2007 |
13 | Nghiên cứu và đề xuất giải pháp chuẩn hóa thuật ngữ trong lĩnh vực thư viện thông tin học ở Việt Nam Mã số: BO220615 | Trường Đại học Văn hóa Hà Nội | Vũ Dương Thúy Ngà | 01/2006 - 12/2007 |
14 | Nghiên cứu, hệ thống hóa tư liệu về hoạt động của Nguyễn Ái Quốc ở Liên Xô, 1923 - 1938 Mã số: BO200659 | Bảo tàng Hồ Chí Minh | Nguyễn Thị Tình | 01/2006 - 12/2007 |
15 | Văn hóa dân tộc Giáy ở Việt Nam Mã số: BO10660 | Bảo tàng Văn hóa các dân tộc Việt Nam | Đỗ Đức Lợi
| 01/2006 - 12/2007 |
16 | Hôn nhân và gia đình của dân tộc Nùng ở Việt Nam Mã số: BO10661 | Bảo tàng Văn hóa các dân tộc Việt Nam | Nguyễn Thị Ngân | 01/2006 - 12/2007 |
17 | Nghề thủ công truyền thống của người Tày ở Việt Nam Mã số: BO10662 | Bảo tàng Văn hóa các dân tộc Việt Nam | Nông Quốc Tuấn | 01/2006 - 12/2007 |
18 | Văn hóa ẩm thực của người Sán Dìu ở Việt Nam Mã số: BO10663 | Bảo tàng Văn hóa các dân tộc Việt Nam | Diệp Trung Bình | 01/2006 - 12/2007 |
19 | Kỹ năng dạy múa trong đào tạo diễn viên kịch hát dân tộc Mã số: BO210673
| Trường Đại học Sân khấu - Điện ảnh Tp. Hồ Chí Minh | Trịnh Kim Huệ | 01/2006 - 12/2007 |
20 | Vũ đạo Cải lương nét đẹp của nghệ thuật sân khấu truyền thống Mã số: BO210674
| Trường Đại học Sân khấu - Điện ảnh Tp. Hồ Chí Minh | Hà Quang Văn | 01/2006 - 12/2007 |
21 | Tín ngưỡng thờ hai Bà Trưng ở vùng châu thổ sông Hồng Mã số: BO10699 | Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật | Phạm Lan Oanh | 01/2006 - 12/2007 |
22 | Truyền thống văn hóa trong ca khúc cách mạng VN giai đoạn 1930 - 1975 Mã số: BO106100 | Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật | Nguyễn Đăng Nghị | 01/2006 - 12/2007 |
23 | Thể loại, tính độc đáo của sân khấu Chèo Mã số: BO2106107 | Nhà hát Chèo Việt Nam | Hoàng Khiêm | 01/2006 - 12/2007 |
24 | Dàn nhạc trong sự phát triển của âm nhạc Chèo Mã số: BO2106105 | Nhà hát Chèo Việt Nam | Trần Vinh | 01/2006 - 12/2007 |
25 | Tác động của những phương tiện truyền thông mới đối với đời sống văn hóa của cư dân đô thị ở Việt Nam (Qua khảo sát ở TP. Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh) Mã số: BO10523 | Viện Văn hóa Nghệ thuật Việt Nam | Bùi Quang Thắng | 03/2005 - 03/2007 |
26 | Công tác bảo tồn di tích ở Việt Nam Mã số: BO20058 | Viện Bảo tồn di tích | Lê Thành Vinh | 03/2005 - 03/2007 |