Thống kê 2015 - Xuất nhập khẩu văn hóa phẩm
16/02/2016 | 07:00
STT |
Nội dung |
Năm 2011 |
Năm 2015 |
1. |
Văn hóa phẩm xuất: |
|
|
- Tổng số biên bản xuất văn hóa phẩm (giấy): |
566 |
2.957 |
|
- Tổng số văn hoá phẩm xuất (đơn vị VHP): |
96.378 |
53.358 |
|
2. |
Văn hóa phẩm nhập: |
|
|
- Tổng số giấy phép, giấy xác nhận đã cấp: |
7.654 |
2.376 |
|
- Tổng số văn hóa nhập (đơn vị VHP), gồm: |
330.963 |
61.785 |
|
+ Sách: |
49.087 |
754 |
|
+ Báo, tạp chí, sổ tay : |
42.730 |
670 |
|
+ Lịch, poster, áp phích, băng rôn |
75.290 |
3.364 |
|
+ Các loại tài liệu: |
54.383 |
9.501 |
|
+ Băng video, VHS, HD, DV, HI8, Betacam: |
12.226 |
10.350 |
|
+ Băng cassette, DLT, Data |
1.316 |
529 |
|
+ Đĩa CD, DVD, VCD, CDRom, DTS: |
63.284 |
17.570 |
|
+ Ổ cứng, Laptop, CPU, bảng tính, từ điển |
387 |
- |
|
+ Thẻ nhớ, máy nghe MP3 |
2.086 |
- |
|
+ Phim nhựa, trailer: |
5.844 |
1.155 |
|
+ Ảnh, tranh các loại: |
1.109 |
254 |
|
+ Đồ gốm, sành, sứ, gỗ, đá: |
82 |
322 |
|
+Máy trò chơi điện tử |
228 |
- |
|
+ Quân trang và phụ kiện quân sự |
7.938 |
- |
|
+ Các loại khác: |
14.973 |
5.855 |
|
3. |
Số văn hóa phẩm vi phạm: |
108 |
65 |
4. |
Tổng thu lệ phí giám định, cấp giấy phép (đồng): |
4.160.000.000 |
- |