Bản sắc cộng đồng: Yếu tố quyết định cho du lịch nghỉ dưỡng núi bền vững
03/12/2025 | 08:25Du lịch nghỉ dưỡng núi đang là xu hướng được ưa chuộng, nhưng sự phát triển nhanh chóng có nguy cơ làm mất đi bản sắc và cân bằng sinh thái. Cộng đồng dân tộc thiểu số không chỉ là người thụ hưởng, mà là chủ thể then chốt trong việc bảo tồn tài nguyên, gìn giữ "hồn cốt" văn hóa và trực tiếp kiến tạo trải nghiệm du lịch bền vững.

Du lịch nghỉ dưỡng núi được định nghĩa là loại hình du lịch kết hợp hoạt động nghỉ dưỡng, chăm sóc sức khỏe, phục hồi thể chất và tinh thần với trải nghiệm thiên nhiên, cảnh quan, khí hậu trong lành và văn hóa bản địa tại các vùng núi. Nếu cảnh quan hùng vĩ, khí hậu trong lành là vẻ bề ngoài hấp dẫn, thì yếu tố văn hóa chính là "hồn cốt" tạo nên giá trị lâu dài, bền vững và sự khác biệt không thể thay thế cho loại hình du lịch này.
Cộng đồng dân tộc thiểu số là những người nắm giữ tài sản tinh thần quý giá, tạo nên sự phong phú trong trải nghiệm của du khách. Tài sản này bao gồm: từ những lễ hội, phong tục, nghệ thuật trình diễn dân gian đặc sắc (như múa xòe Thái, múa khèn Mông...), cho đến ẩm thực đặc trưng và kiến trúc truyền thống (nhà sàn, nhà trình tường...). Chính nhờ sự tiếp xúc trực tiếp với đời sống và bản sắc này mà trải nghiệm của du khách trở nên sâu sắc và ý nghĩa hơn.
Hơn thế nữa, đối với du lịch nghỉ dưỡng núi, văn hóa cộng đồng chính là tài sản vô giá. Nó không chỉ là nguồn cảm hứng và sự khác biệt cho các sản phẩm du lịch, mà còn là nền tảng vững chắc đảm bảo sự phát triển bền vững lâu dài. Khi văn hóa và di sản được tôn trọng, khai thác một cách có trách nhiệm, nó sẽ liên tục tái tạo giá trị, thu hút du khách và tạo ra lợi ích kinh tế hài hòa cho các thế hệ.

Vai trò của cộng đồng địa phương trong sự phát triển của du lịch nghỉ dưỡng núi là vô cùng đa chiều và then chốt, được củng cố dựa trên nguyên tắc của mô hình du lịch Dựa vào Cộng đồng (CBT).
Cộng đồng chính là người gác cổng và chủ thể bảo tồn trực tiếp. Họ có trách nhiệm tối cao trong việc gìn giữ môi trường tự nhiên và di sản văn hóa của địa phương – những yếu tố cốt lõi tạo nên sức hấp dẫn độc đáo của du lịch núi. Sự bảo tồn này không chỉ xuất phát từ ý thức mà còn gắn liền với lợi ích kinh tế lâu dài.

Chẳng hạn, tại Bản Áng (Sơn La), việc người dân cùng nhau giữ gìn rừng và cảnh quan tự nhiên đã trực tiếp mang lại nguồn thu từ dịch vụ lưu trú, qua đó giảm thiểu đáng kể tình trạng chặt phá rừng. Bên cạnh đó, cộng đồng tham gia trực tiếp vào việc cung ứng các dịch vụ du lịch cốt lõi. Họ là những người vận hành các cơ sở lưu trú homestay truyền thống, chế biến ẩm thực mang đậm bản sắc, cung cấp dịch vụ vận chuyển, và phát triển các sản phẩm thủ công truyền thống, từ đó đa dạng hóa và làm phong phú thêm trải nghiệm cho du khách.
Người dân địa phương còn đóng vai trò là những đại sứ văn hóa phi vật thể đích thực. Họ trực tiếp giao lưu, tương tác và trình diễn các di sản văn hóa truyền thống như múa dân gian Thái (múa xòe, múa nón). Hình thức này không chỉ mang lại giá trị giải trí cho du khách, mà còn là cách cộng đồng kể câu chuyện văn hóa của chính mình, giúp du khách có những trải nghiệm sâu sắc và gắn bó lâu dài hơn với bản địa.
Về mặt kinh tế xã hội, du lịch nghỉ dưỡng núi được xem là một ngành tăng trưởng nhanh, có khả năng tạo việc làm, giảm nghèo và đa dạng hóa sinh kế cho cộng đồng miền núi vốn phụ thuộc chủ yếu vào nông nghiệp. Nhận định này đã được chỉ ra trong công trình nghiên cứu "Du lịch ở các vùng núi: Hy vọng, nỗi sợ và thực tế" (Tourism in Mountain Regions: Hopes, Fears and Realities) năm 2014, do Đại học Geneva, Đại học Bern và UNEP (Chương trình Môi trường Liên Hiệp Quốc) cùng thực hiện.

Sự thành công của du lịch nghỉ dưỡng núi tại Việt Nam được minh chứng rõ nét qua nhiều mô hình điển hình, nơi cộng đồng dân tộc thiểu số đóng vai trò chủ thể bảo tồn văn hóa và phát triển sinh kế:
Tại Mai Châu (Phú Thọ), mô hình homestay của người Thái ở bản Lác và Pom Coọng là hình mẫu về cách giữ gìn kiến trúc nhà sàn truyền thống, đồng thời nâng cấp tiện nghi cho khách du lịch. Tại đây, người dân không chỉ cung cấp dịch vụ lưu trú mà còn là những nghệ nhân tổ chức các chương trình văn nghệ dân gian (múa xòe, múa sạp) và trực tiếp truyền dạy lại cho thế hệ trẻ, biến hoạt động văn hóa này thành điểm nhấn không thể thiếu của sản phẩm du lịch nghỉ dưỡng núi.
Ở Lào Cai, mô hình Nhà hàng Thái Ban Xanh đã xây dựng thành công một chuỗi giá trị cộng đồng. Nhà hàng này không chỉ giới thiệu ẩm thực mà còn sử dụng nguồn cung ứng gần như hoàn toàn từ cộng đồng người Thái địa phương (hơn 90% nguyên liệu chế biến, trang phục, nhân sự). Đội ngũ bếp, phục vụ, và nhóm văn nghệ đều là người dân tộc Thái am hiểu nghệ thuật truyền thống, tạo sinh kế bền vững và giúp du khách có cái nhìn sâu sắc về bản sắc văn hóa.
Tương tự, ở Tuyên Quang, các cơ sở nghỉ dưỡng núi dựa vào cộng đồng như Plum Homestay Đồng Văn cũng tập trung vào việc tạo công ăn việc làm ổn định cho người dân địa phương và khẳng định hướng phát triển bền vững bằng cách chú trọng vào chất lượng dịch vụ thay vì lợi nhuận chèo kéo trước mắt. Ông Tải Đình Tinh, người vận hành Plum Homestay Đồng Văn, cho biết: "Du khách khi ghé thăm cơ sở của chúng tôi thường cảm nhận được sự thân thiện, gần gũi, nhưng đồng thời cũng hài lòng với không gian sang trọng, lịch sự nhờ cách phục vụ chuyên nghiệp, cách bài trí và thiết kế cảnh quan gắn liền với môi trường sinh thái đặc trưng."
Những mô hình tại này là minh chứng sống động cho thấy khi cộng đồng dân tộc thiểu số được trao quyền làm chủ, du lịch nghỉ dưỡng núi không chỉ phát triển về mặt kinh tế mà còn giữ vững được "chất" văn hóa bản địa. Chính sự tham gia trực tiếp và sự gắn kết lợi ích lâu dài này đã biến người dân thành nhân tố quyết định đối với chất lượng và tính bền vững của du lịch Việt Nam.

Mặc dù có tiềm năng to lớn, việc phát huy vai trò chủ thể của cộng đồng vẫn đang gặp phải nhiều trở ngại đáng kể tại Việt Nam.
Một trong những thách thức lớn nhất là nguy cơ mai một và thương mại hóa văn hóa. Nhu cầu thị trường thường đẩy các giá trị văn hóa truyền thống vào tình trạng bị "sân khấu hóa" quá mức. Nhiều lễ hội, điệu múa bị trình diễn theo lịch phục vụ du khách thay vì nhịp điệu văn hóa bản địa, dẫn đến sự biến dạng bản sắc, mất đi tính thiêng liêng và khiến chính cộng đồng dần quên đi ý nghĩa nguyên gốc.

Thêm vào đó là vấn đề về phân bổ lợi ích kinh tế và phân hóa giàu nghèo. Lợi nhuận lớn từ du lịch nghỉ dưỡng núi thường tập trung vào các doanh nghiệp và tập đoàn lớn. Cộng đồng dân tộc thiểu số chỉ hưởng lợi ở mức độ bán hàng rong, chụp ảnh thuê, hoặc làm lao động giản đơn. Sự chênh lệch này dễ gây ra tâm lý bất mãn, thiếu gắn kết và có thể dẫn đến xung đột tiềm tàng ngay trong lòng cộng đồng.
Du lịch phát triển "nóng" cũng tạo ra sức ép nặng nề lên môi trường. Việc khai thác quá mức, xây dựng ồ ạt trên sườn núi gây sạt lở, phá vỡ cảnh quan, cùng với vấn đề rác thải du lịch. Cộng đồng bị đặt vào tình thế khó khăn: hoặc bảo vệ môi trường sống lâu dài, hoặc chạy theo lợi ích ngắn hạn từ du lịch.
Cuối cùng, sự hạn chế về năng lực và quản lý cũng là rào cản. Người dân thiếu kiến thức về du lịch bền vững, ngoại ngữ, nghiệp vụ dịch vụ và an toàn vệ sinh thực phẩm. Hơn nữa, cơ chế quản lý du lịch cộng đồng tại địa phương còn chồng chéo, thiếu sự phối hợp đồng bộ, khiến cộng đồng khó có thể thực sự làm chủ hoạt động của mình. Nếu những thách thức này không được giải quyết thỏa đáng, cộng đồng sẽ chỉ là "người đứng bên lề trong chính quá trình phát triển của quê hương mình", và mục tiêu phát triển du lịch nghỉ dưỡng núi bền vững sẽ khó lòng đạt được.

Theo ThS. Nguyễn Thị Phương Lan (Viện Văn hoá, Nghệ thuật, Thể thao và Du lịch Việt Nam), để cộng đồng thực sự trở thành chủ thể bảo tồn văn hóa và là người làm chủ du lịch nghỉ dưỡng núi, cần phải triển khai một chuỗi giải pháp đồng bộ và bền vững. Trước hết, việc nâng cao nhận thức và năng lực là thiết yếu: cần trang bị cho người dân tộc thiểu số kiến thức về du lịch bền vững, kỹ năng giao tiếp, ngoại ngữ, và nghiệp vụ dịch vụ, đồng thời nâng cao hiểu biết về bảo vệ môi trường và giữ gìn bản sắc.
Tiếp theo, cần tăng cường cơ chế tham gia và trao quyền bằng cách xây dựng cơ chế minh bạch, cho phép cộng đồng tham gia vào quy hoạch, ra quyết định và giám sát hoạt động du lịch; việc phân chia lợi ích công bằng được xem là then chốt để khuyến khích người dân tích cực bảo vệ tài nguyên.
Bên cạnh đó, việc phát triển mô hình sinh kế gắn với văn hóa bản địa phải được ưu tiên, thông qua khuyến khích khai thác ẩm thực truyền thống, nghệ thuật dân gian, nghề thủ công và kiến trúc bản địa để tạo nguồn thu nhập ổn định và nâng cao giá trị sản phẩm.
Đồng thời, cần hỗ trợ hạ tầng và liên kết chuỗi giá trị, nhằm phát triển hệ sinh thái du lịch khép kín với sự liên kết chặt chẽ giữa Cộng đồng – Doanh nghiệp – Cơ quan quản lý, trong đó cộng đồng đóng vai trò mắt xích quan trọng. Cuối cùng, cần khuyến khích mô hình du lịch xanh bằng cách áp dụng các sáng kiến như quỹ môi trường của làng, mô hình hạn chế rác thải nhựa, hay du lịch sinh thái; bởi lẽ, trao trách nhiệm trực tiếp trong bảo tồn thiên nhiên cho cộng đồng sẽ mang lại hiệu quả bền vững cao hơn.
Từ thực tiễn cho thấy, việc phát huy vai trò cộng đồng trong phát triển du lịch nghỉ dưỡng núi vừa là giải pháp căn cơ, vừa là mục tiêu tối thượng. Chỉ có sự tham gia chủ động, tích cực và được trao quyền của cộng đồng địa phương, đặc biệt là các cộng đồng dân tộc thiểu số, mới đảm bảo cho sự phát triển lâu dài, hài hòa, không làm tổn hại đến tài nguyên và văn hóa bản địa./.












