Từ thế giới đến Việt Nam: Bài học giảm nghèo và khả năng vận dụng vào thực tiễn
02/12/2025 | 16:32Trong nhiều thập kỷ qua, giảm nghèo luôn là một trong những chủ đề được quan tâm hàng đầu trên thế giới. Mỗi quốc gia chọn cho mình một hướng tiếp cận khác nhau, nhưng điểm chung đều là đưa người dân vào vị trí trung tâm, xem họ là chủ thể của quá trình phát triển.
Những kinh nghiệm quốc tế, khi được nghiên cứu và chọn lọc phù hợp, trở thành nguồn tham khảo quan trọng giúp Việt Nam củng cố thêm chính sách giảm nghèo bền vững trong giai đoạn mới.
Hàn Quốc là một trong những quốc gia có câu chuyện giảm nghèo truyền cảm hứng mạnh mẽ, đặc biệt thông qua phong trào Saemaul Undong ra đời vào những năm 1970. Không chỉ là phong trào cải thiện hạ tầng nông thôn, Saemaul Undong được nhớ đến như một cú hích lớn đối với tinh thần tự lực của người dân Hàn Quốc.

Chính phủ trao quyền chủ động cho từng làng, khuyến khích họ tham gia
Khi chính phủ trao quyền chủ động cho từng làng, khuyến khích họ tham gia từ khâu lập kế hoạch đến triển khai công trình, người dân bắt đầu thay đổi cách nghĩ, cách làm. Con đường làng được bê tông hóa, nhà cửa khang trang hơn, nhưng điều quan trọng nhất là sự thay đổi trong ý thức cộng đồng, điều mà Việt Nam cũng đang thúc đẩy thông qua nhiều phong trào ở cơ sở.
Ở Thái Lan, mô hình “Mỗi làng một sản phẩm” (OTOP) đã chứng minh sức mạnh của việc khai thác văn hóa bản địa trong phát triển kinh tế cộng đồng. Những sản phẩm thủ công truyền thống, vốn chỉ phục vụ nhu cầu nội bộ, được nâng cấp mẫu mã, chuẩn hóa chất lượng và trở thành hàng hóa có giá trị cao trên thị trường. Không chỉ tạo ra sinh kế tại chỗ, OTOP còn góp phần hồi sinh nhiều nghề truyền thống tưởng chừng mai một. Thực tiễn của Thái Lan là nguồn cảm hứng cho chương trình OCOP của Việt Nam hiện nay, vốn đang mở ra nhiều cơ hội phát triển kinh tế cho đồng bào vùng sâu, vùng xa.
Tại châu Phi, nhiều quốc gia áp dụng mô hình chuyển tiền có điều kiện, vốn khá mới mẻ so với cách hỗ trợ truyền thống. Thay vì hỗ trợ trực tiếp và không gắn mục tiêu, các gia đình chỉ nhận được khoản trợ cấp khi đảm bảo con em đi học đầy đủ, tham gia tiêm chủng và chăm sóc sức khỏe. Chính cách làm này giúp nâng cao nhận thức cộng đồng và cải thiện chất lượng nguồn nhân lực. Đây là hướng tiếp cận Việt Nam có thể mở rộng hơn trong tương lai, đặc biệt ở những vùng có tỷ lệ trẻ em bỏ học hoặc thiếu dinh dưỡng cao.
Bên cạnh đó, Nam Á là khu vực nổi tiếng với mô hình nhóm phụ nữ tự quản, nơi các bà mẹ, chị em cùng tiết kiệm, cho vay quay vòng và hỗ trợ nhau phát triển kinh tế. Không cần nguồn lực lớn, mô hình này khai thác sự đoàn kết nội bộ và tạo môi trường để phụ nữ chia sẻ kinh nghiệm, học nghề, tiếp cận tín dụng nhỏ và nâng cao thu nhập gia đình. Đây cũng là kinh nghiệm phù hợp với nhiều vùng đồng bào dân tộc thiểu số ở Việt Nam, nơi phụ nữ đóng vai trò quan trọng nhưng ít có cơ hội tiếp cận nguồn vốn chính thức.
“Đúng đối tượng, đúng nhu cầu và đúng thời điểm”
Nhìn từ những mô hình thành công trên thế giới, điểm chung dễ nhận thấy nhất là sự gắn kết chặt chẽ giữa Nhà nước và người dân. Dù là phong trào tự lực của Hàn Quốc, mô hình dữ liệu hóa của Trung Quốc hay chương trình cộng đồng của Nam Á, tất cả đều đặt con người trở thành nhân vật trung tâm. Khi người dân được trao quyền, được tạo điều kiện để nỗ lực và được khuyến khích bằng các chính sách phù hợp, họ có thể chủ động tìm cách thoát nghèo thay vì phụ thuộc vào sự hỗ trợ bên ngoài.

Chính sách giảm nghèo hiệu quả phải đi theo hướng “đúng đối tượng, đúng nhu cầu và đúng thời điểm”
Với Việt Nam, bài học quốc tế cho thấy chính sách giảm nghèo hiệu quả phải đi theo hướng “đúng đối tượng, đúng nhu cầu và đúng thời điểm”. Giai đoạn hiện nay, nước ta đang chuyển từ hỗ trợ đơn thuần sang nâng cao năng lực tự thân của hộ nghèo, đồng thời thúc đẩy chuyển đổi số trong công tác quản lý và giám sát. Những giải pháp như phát triển kinh tế cộng đồng, khai thác sản phẩm đặc trưng, tăng cường vai trò phụ nữ, nâng cao chất lượng giáo dục và y tế, hay tạo việc làm tại chỗ đang chứng minh hiệu quả rõ rệt tại nhiều địa phương miền núi, vùng sâu, vùng xa.
Đặc biệt, việc vận dụng kinh nghiệm quốc tế cần gắn với đặc thù văn hóa từng vùng. Không thể áp dụng nguyên xi, nhưng có thể chọn lấy tinh thần cốt lõi: khơi dậy nội lực, khuyến khích sáng tạo, tạo môi trường để người dân vươn lên và đảm bảo mọi hỗ trợ đều hướng tới mục tiêu bền vững. Khi các bài học toàn cầu được vận dụng linh hoạt vào thực tiễn Việt Nam, chúng sẽ trở thành động lực quan trọng giúp các cộng đồng khó khăn có thêm cơ hội phát triển và thoát nghèo lâu dài.
Trong hành trình ấy, kinh nghiệm thế giới không chỉ là tài liệu tham khảo, mà còn là “tấm gương” để Việt Nam so sánh, điều chỉnh và hoàn thiện chính sách. Giảm nghèo không chỉ là mục tiêu kinh tế, mà còn là câu chuyện nhân văn sâu sắc, nơi mỗi gia đình có cơ hội đổi đời bằng chính sự nỗ lực của mình. Đó cũng là hướng đi Việt Nam đang theo đuổi, với niềm tin rằng mọi kinh nghiệm tốt đều có thể trở thành nguồn cảm hứng cho hành trình xây dựng tương lai không ai bị bỏ lại phía sau.












