Tri thức bản địa K’Ho: Nguồn lực nội sinh cho Tây Nguyên
04/12/2025 | 14:15Tri thức bản địa của người K’Ho, tích lũy qua nhiều thế hệ gắn với không gian văn hóa Tây Nguyên, là một kho tàng văn hóa vô giá và là nền tảng quan trọng cho sự phát triển bền vững của khu vực. Tuy nhiên, trước sức ép của kinh tế thị trường, đô thị hóa và sự đứt gãy thế hệ, hệ thống tri thức này đang đứng trước nguy cơ mai một nghiêm trọng.
Kho tàng tri thức K’Ho: Nền tảng sinh thái và văn hóa
Tri thức bản địa của người K’Ho – một trong những cộng đồng cư dân quan trọng phân bố rộng rãi trên địa bàn các tỉnh Tây Nguyên (Gia Lai, Đắk Lắk và Lâm Đồng) là địa bàn cư trú lâu đời nhất – là hệ thống hiểu biết, kỹ năng được hình thành qua tương tác lâu dài với môi trường tự nhiên. Đây là tri thức liên ngành, gắn liền với thực hành sinh kế và tín ngưỡng vạn vật hữu linh, khác biệt hoàn toàn với tri thức khoa học hiện đại.
Hệ tri thức của người K’Ho bao phủ ba lĩnh vực cốt lõi. Đầu tiên là tri thức về môi trường tự nhiên, thể hiện qua khả năng nhận diện hàng trăm loại thảo dược, tri thức về chu kỳ mùa vụ, quản lý rừng và quy tắc khai thác tài nguyên bền vững, thường được truyền miệng qua già làng và thầy cúng. Tiếp theo là tri thức xã hội và văn hóa, được thể hiện qua hệ thống luật tục (tập quán pháp), nghi lễ nông nghiệp như lễ mừng lúa mới. Luật tục K’Ho đóng vai trò thiết chế tự quản, duy trì trật tự cộng đồng và bảo vệ rừng thiêng, đảm bảo sự ổn định qua nhiều thế hệ. Cuối cùng, tri thức nghệ thuật và thủ công bao gồm dệt thổ cẩm với hoa văn phản ánh vũ trụ quan, chế tác nhạc cụ truyền thống như đàn Chapi, khèn bầu, cùng nghệ thuật kể khan (sử thi) và kiến trúc nhà dài độc đáo.

Những giá trị này đã biến tri thức K’Ho thành nguồn lực đa chiều. Về mặt sinh thái, tri thức về rừng thiêng và khu vực cấm giúp cộng đồng duy trì cân bằng sinh thái, góp phần bảo tồn đa dạng sinh học. Về mặt kinh tế, tri thức thảo dược, nghề thủ công và ẩm thực truyền thống mở ra cơ hội phát triển sản phẩm OCOP (Mỗi xã một sản phẩm) và nông nghiệp sinh thái, tạo sinh kế mới. Quan trọng nhất, tri thức bản địa tạo nên tính độc đáo và chiều sâu văn hóa cho du lịch sinh thái và du lịch cộng đồng, giúp du khách có thể trải nghiệm tìm hiểu tri thức dược liệu hay hiểu sâu về thế giới quan K’Ho, tránh nguy cơ thương mại hóa và sân khấu hóa nông cạn.
Cồng chiêng và lời khan – Linh hồn nghệ thuật K’Ho
Nghệ thuật trình diễn dân gian là minh chứng hùng hồn và đặc sắc nhất cho sự giàu có trong tri thức văn hóa K’Ho. Hệ thống này không chỉ mang giá trị giải trí mà còn là phương tiện kết nối tâm linh và cộng đồng.
Trong hệ thống nhạc cụ K’Ho, cồng chiêng giữ vị trí linh thiêng bậc nhất, được xem là tài sản chung của cộng đồng, dùng trong mọi lễ hội quan trọng, từ lễ cúng lúa mới đến lễ gọi hồn. Loại chiêng không núm, được gọi là “đồng la”, tạo ra âm thanh đặc trưng, trầm hùng và vang vọng giữa núi rừng. Theo nghệ nhân K’Văn Phiếp, cồng chiêng K’Ho thường được diễn tấu theo hình thức xếp hình ngang và di chuyển theo vòng tròn, tạo nên không gian diễn xướng mang tính tập thể cao. Âm thanh cồng chiêng được xem là ngôn ngữ đối thoại trực tiếp với tổ tiên và các vị thần linh, là linh hồn không thể thiếu trong các nghi lễ cầu xin sự che chở và bình an. Sự vắng mặt của cồng chiêng đồng nghĩa với sự thiếu vắng của thần linh.

Bên cạnh cồng chiêng, dân ca và dân vũ phản ánh sâu sắc đời sống lao động và tâm hồn phóng khoáng. Các điệu hát cúng lúa mới có tiết tấu chậm rãi, mang yếu tố tâm linh; còn múa dân gian gồm múa tín ngưỡng và múa sinh hoạt cộng đồng thể hiện sự gắn kết. Các làn điệu này cùng với nghệ thuật kể Khan (sử thi) – một loại hình văn học dân gian mang tính trường ca, ghi lại lịch sử, thế giới quan và luật tục của dân tộc – đều được truyền miệng và thực hành bằng trí nhớ. Chúng không chỉ là phương tiện giải trí mà còn là cơ chế truyền dạy tri thức về lịch sử, đạo lý và nghệ thuật sống cho các thế hệ sau.
Những rào cản quyết định sự tồn vong của tri thức bản địa
Mặc dù phong phú và độc đáo, tri thức bản địa K’Ho đang suy giảm nhanh chóng, đối mặt với những thách thức mang tính hệ thống.
Một trong những nguy cơ lớn nhất là sự đứt gãy thế hệ. Thanh niên K’Ho ngày càng chuyển dịch lao động sang các ngành dịch vụ, nhà máy, xa rời nương rẫy và rừng núi. Quá trình học hỏi truyền thống qua phương thức "học qua làm" bị gián đoạn. Hậu quả là nhiều tri thức về rừng, dược liệu, nghi lễ, hay các bài diễn xướng dân ca, dân vũ dần bị quên lãng. Việc chuyển sang canh tác nông nghiệp hàng hóa (như cà phê) sử dụng phân bón hóa học cũng khiến tri thức bản địa về đất, nước, khí hậu không còn được thực hành, dẫn đến sự phai mờ.

Thứ hai, suy giảm không gian sinh thái đang làm mất đi “kho tri thức bản địa” tự nhiên. Rừng bị thu hẹp đáng kể (nhất là ở Đam Rông), khiến nhiều loài thảo dược quý hiếm không còn. Khi hệ sinh thái thay đổi, tri thức gắn liền với đặc điểm dòng chảy, hướng gió, cách dự báo thiên tai mất dần tính hiệu lực, lung lay nền tảng nhận thức truyền thống.
Cuối cùng, thương mại hóa văn hóa và sự thiếu vắng tư liệu hóa là mối đe dọa trực tiếp. Tại nhiều khu du lịch, các nghi lễ truyền thống bị rút gọn, thay đổi để phục vụ du khách, làm nghèo đi tính thiêng và ý nghĩa văn hóa gốc. Nguy cơ này càng trầm trọng hơn khi nhiều tri thức quan trọng như tri thức rừng, nghi lễ nông nghiệp, nghệ thuật kể Khan vẫn chỉ tồn tại dưới dạng truyền miệng, chưa được số hóa hoặc tư liệu hóa đầy đủ, gây nguy cơ thất truyền rất cao khi các nghệ nhân lớn tuổi qua đời. Thêm vào đó, việc khai thác tri thức trong du lịch vẫn manh mún, thiếu sự tham gia thực chất của cộng đồng, khiến tri thức bị xem như dịch vụ phụ trợ và lợi ích không được chia sẻ công bằng.
Chiến lược toàn diện: Biến di sản thành động lực phát triển
Để tri thức K’Ho không chỉ tồn tại mà còn trở thành động lực bền vững cho sự phát triển Tây Nguyên, cần một chiến lược tổng thể, xuyên suốt và có cơ sở chính sách vững chắc.
Chiến lược phải bắt đầu bằng việc xây dựng khung chính sách rõ ràng về bảo tồn IK, quán triệt tinh thần Nghị quyết số 25-NQ/TW về công tác dân tộc và đặc biệt là Nghị quyết số 23-NQ/TW (năm 2022) của Bộ Chính trị về phát triển Tây Nguyên theo hướng xanh, tuần hoàn và bản sắc. Chính sách phải xác định Cộng đồng K’Ho là chủ thể trung tâm, qua đó nhân rộng mô hình hợp tác xã du lịch cộng đồng và ứng dụng những nội dung tích cực của luật tục K’Ho vào quản lý tài nguyên.
Bảo tồn cần được thực hiện thông qua giáo dục, bằng cách đưa nội dung tri thức bản địa vào chương trình phổ thông. Song song đó, việc tư liệu hóa và số hóa là bắt buộc để xây dựng ngân hàng dữ liệu văn hóa số về tri thức K’Ho, nhằm bảo tồn vĩnh viễn và phục vụ phát triển sản phẩm du lịch thông minh.
Về mặt kinh tế, cần phát triển mô hình nông lâm nghiệp sinh thái và tạo ra sản phẩm OCOP chất lượng cao, gắn liền với việc triển khai Chương trình mục tiêu quốc gia phát triển kinh tế - xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi, đặc biệt là các nhiệm vụ về bảo tồn và phát huy văn hóa dân tộc trong giai đoạn 2021-2030. Cần tập trung phát triển Du lịch Trải nghiệm chuyên sâu, dựa trên tri thức rừng và ẩm thực K'Ho.
Về mặt kinh tế, cần phát triển mô hình nông lâm nghiệp sinh thái dựa trên tri thức canh tác truyền thống để tạo ra sản phẩm OCOP chất lượng cao. Việc này cần gắn liền với việc thực hiện Quyết định số 1719/QĐ-TTg phê duyệt Chương trình mục tiêu quốc gia phát triển vùng đồng bào dân tộc thiểu số. Đồng thời, cần phát triển Du lịch Trải nghiệm chuyên sâu, tập trung vào tour nhận diện thực vật thảo dược và trải nghiệm nghi lễ trong không gian văn hóa thực tế (tránh dàn dựng).

Yếu tố then chốt là bảo vệ không gian sinh thái (rừng, suối thiêng) và không gian văn hóa (nhà dài, khu vực thực hành nghi lễ) của cộng đồng. Việc này đòi hỏi lồng ghép mục tiêu bảo tồn vào các chương trình phát triển kinh tế – xã hội địa phương, tuân thủ Luật Lâm nghiệp và các quy định quản lý tài nguyên bền vững, đồng thời thực hiện tốt Nghị quyết số 33-NQ/TW về xây dựng và phát triển văn hóa.
Tri thức bản địa K’Ho là trụ cột văn hóa và lợi thế cạnh tranh đặc thù của Tây Nguyên. Để kho tàng này không mai một, các cấp chính quyền cần ưu tiên đầu tư tổng thể vào đào tạo nguồn nhân lực bản địa, hỗ trợ khởi nghiệp dựa trên tri thức rừng và ẩm thực, đồng thời tăng cường cơ chế liên kết giữa doanh nghiệp và cộng đồng.
Chỉ khi tri thức bản địa được quán triệt và coi là một thành tố chiến lược, hiện thực hóa các chủ trương mới nhất như Nghị quyết số 23-NQ/TW về phát triển Tây Nguyên và các mục tiêu của Chương trình mục tiêu quốc gia, quá trình bảo tồn và phát huy mới có thể diễn ra hiệu quả và lâu dài, giúp Tây Nguyên phát triển một cách bền vững và có bản sắc./.












