Thu hút đầu tư – bước đột phá để đánh thức tiềm năng vùng dân tộc thiểu số và miền núi
09/12/2025 | 16:52Khi cả nước đang bước vào giai đoạn phát triển mới với nhiều cơ hội và thách thức đan xen, vấn đề thu hút đầu tư vào vùng dân tộc thiểu số và miền núi ngày càng được đặt ở vị trí trọng tâm.
Nếu như trước đây, những vùng đất cao nguyên, vùng rẻo cao hay vùng biên giới được nhắc đến với hình ảnh khó khăn, hạ tầng yếu, sản xuất manh mún, thì hôm nay, nhiều địa phương đã bắt đầu chuyển mình nhờ chính sách thu hút đầu tư đúng hướng. Đó không chỉ là đầu tư về vốn, mà còn là đầu tư về tri thức, công nghệ, hạ tầng và năng lực sản xuất.
Ở những nơi đường sá quanh co, mùa đông sương phủ trắng núi, hay những bản làng nép bên cánh rừng đại ngàn, người dân đang dần cảm nhận được sự thay đổi. Khi doanh nghiệp xuất hiện, khi cây trồng mới được đưa về, khi du lịch cộng đồng được đầu tư bài bản, khi điện – đường – viễn thông được nâng cấp, thì cơ hội phát triển không còn là điều xa vời nữa.
Vùng cao – kho tài nguyên còn chưa được đánh thức hết
Việt Nam có nhiều vùng núi rộng lớn với hệ sinh thái phong phú, khí hậu đặc thù và nguồn tài nguyên thiên nhiên độc đáo. Đất đai nhiều nơi màu mỡ, phù hợp với các cây đặc sản như dược liệu, cây ăn quả ôn đới, cây công nghiệp dài ngày; nhiều khu vực có tiềm năng thủy điện vừa và nhỏ; nhiều điểm đến có cảnh quan hùng vĩ, thác nước, rừng nguyên sinh, ruộng bậc thang – những tài sản vô giá cho phát triển du lịch sinh thái.

Vùng dân tộc thiểu số còn sở hữu kho tàng văn hóa đặc sắc hàng trăm năm
Không chỉ thiên nhiên, vùng dân tộc thiểu số còn sở hữu kho tàng văn hóa đặc sắc hàng trăm năm. Đây là “mỏ vàng mềm” mà nếu biết khai thác đúng cách, sẽ tạo ra giá trị kinh tế lớn mà không làm tổn hại đến môi trường hay văn hóa bản địa.
Tuy nhiên, suốt thời gian dài, những tiềm năng này chưa được khai thác hiệu quả vì thiếu vốn, thiếu công nghệ, thiếu đầu ra ổn định và thiếu liên kết. Đó là lý do vì sao thu hút đầu tư được xem như giải pháp mang tính “đột phá” để đánh thức vùng đất giàu tài nguyên này.
Trong vài năm trở lại đây, nhiều doanh nghiệp đã mạnh dạn tiến vào vùng cao để đầu tư các dự án nông nghiệp, chế biến nông sản, du lịch cộng đồng và năng lượng tái tạo. Những mô hình này đang chứng minh rằng doanh nghiệp là “đòn bẩy” quan trọng nhất để đưa vùng cao ra khỏi tình trạng khép kín và cận thị trường.
Nhiều doanh nghiệp nông nghiệp công nghệ cao đã xây dựng vùng nguyên liệu với quy mô lớn, từ trồng dược liệu, trái cây, rau an toàn đến nuôi ong lấy mật, nuôi bò chất lượng cao… Sự có mặt của doanh nghiệp giúp người dân có việc làm ổn định, được học kỹ thuật, được bao tiêu nông sản và yên tâm sản xuất lâu dài.
Trong lĩnh vực du lịch, doanh nghiệp hỗ trợ cộng đồng thiết kế sản phẩm, làm homestay, đào tạo kỹ năng đón khách, quảng bá điểm đến. Nhờ đó, nhiều bản du lịch cộng đồng đã tạo được thương hiệu, thu hút du khách từ khắp nơi.
Không chỉ tạo việc làm, doanh nghiệp còn góp phần thay đổi tư duy phát triển: từ sản xuất nhỏ lẻ sang sản xuất gắn chuỗi; từ làm du lịch tự phát sang du lịch bài bản; từ bán sản phẩm thô sang chế biến sâu để tăng giá trị.
Chính sách thu hút đầu tư – tạo động lực cho vùng cao bứt phá
Không thể thu hút đầu tư nếu đường sá xuống cấp, điện yếu, mạng chập chờn hay nhà văn hóa, trường học, trạm y tế chưa đảm bảo. Vì vậy, Nhà nước đã và đang triển khai nhiều dự án lớn để nâng cấp hạ tầng kinh tế – xã hội vùng cao: nâng cấp quốc lộ, mở mới đường liên huyện, kiên cố hóa đường nội bản; mở rộng mạng lưới viễn thông; đầu tư trạm bơm, thủy lợi nhỏ; xây dựng trường học và trạm y tế kiên cố.

Các chương trình hỗ trợ khởi nghiệp vùng dân tộc thiểu số cũng là điểm nhấn quan trọng
Nhờ hạ tầng tốt hơn, doanh nghiệp yên tâm đầu tư, còn người dân có điều kiện sản xuất, giao thương thuận lợi hơn. Đây là mối quan hệ hai chiều: có hạ tầng thì có đầu tư, có đầu tư thì hạ tầng lại tiếp tục được nâng cấp.
Để doanh nghiệp đến với vùng khó, cần chính sách đủ mạnh và đủ rõ. Những năm gần đây, nhiều ưu đãi đã được triển khai: ưu đãi thuế, hỗ trợ đất đai, hỗ trợ tín dụng, ưu tiên thủ tục hành chính, hỗ trợ doanh nghiệp đào tạo lao động địa phương…
Nhiều tỉnh còn thành lập tổ công tác đặc biệt để hỗ trợ nhà đầu tư từ giai đoạn khảo sát đến khi triển khai dự án. Điều này giúp doanh nghiệp yên tâm, giảm rủi ro và tăng khả năng thành công.
Bên cạnh đó, các chương trình hỗ trợ khởi nghiệp vùng dân tộc thiểu số cũng là điểm nhấn quan trọng. Khi người dân được tiếp cận vốn vay ưu đãi, được đào tạo kỹ năng kinh doanh và công nghệ số, họ trở thành “nhà đầu tư nhỏ” ngay tại quê hương mình.
Khi các dự án đầu tư phát huy hiệu quả, thu nhập của người dân tăng lên rõ rệt. Hộ nghèo giảm, hộ khá tăng; trẻ em được đến trường đầy đủ; phụ nữ có việc làm ổn định; thanh niên không phải rời quê đi làm ăn xa; người dân có điều kiện chăm sóc sức khỏe, mua bảo hiểm, xây nhà mới.
Quan trọng hơn, tư duy “trông chờ vào hỗ trợ” dần thay đổi. Người dân chủ động hơn, sáng tạo hơn, biết nắm bắt cơ hội và biết hợp tác để phát triển.
Thu hút đầu tư không phải là câu chuyện của một vài dự án hay một vài năm, mà là hành trình dài hơi, cần sự chung tay của Nhà nước, doanh nghiệp và chính người dân. Nhưng những gì đang diễn ra đã chứng minh rằng vùng dân tộc thiểu số và miền núi hoàn toàn có khả năng bứt phá nếu được đầu tư đúng hướng.
Từ những giá trị sẵn có của thiên nhiên và văn hóa, cộng với tri thức, công nghệ và nguồn lực mới, vùng cao đang dần bước qua giới hạn cũ, mở ra tương lai tươi sáng hơn cho hàng triệu người dân.












