Phát triển sản xuất – nền tảng tạo sinh kế bền vững cho vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi
09/12/2025 | 10:33Sinh kế bền vững luôn là yếu tố then chốt trong giảm nghèo lâu dài. Với vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi – nơi địa hình phức tạp, điều kiện sản xuất khó khăn và thị trường tiêu thụ hạn chế – việc phát triển sản xuất, nâng cao năng lực kinh doanh, mở rộng cơ hội việc làm càng trở nên quan trọng.
Những năm gần đây, nhiều mô hình sản xuất mới, tư duy kinh tế mới và cơ chế hỗ trợ của Nhà nước đã mở ra hướng đi hiệu quả, giúp nhiều hộ thoát nghèo, một số địa phương bứt phá mạnh mẽ.
Từ sản xuất tự cung tự cấp đến sản xuất hàng hóa
Một trong những chuyển biến rõ rệt nhất tại các địa phương vùng cao là sự thay đổi từ sản xuất manh mún, tự cung tự cấp sang mô hình sản xuất hàng hóa quy mô lớn hơn. Trước đây, nông dân chủ yếu trồng cây ngắn ngày, chăn nuôi nhỏ lẻ, phụ thuộc vào thời tiết và thiếu kỹ thuật nên thu nhập thấp. Thế nhưng khi được hỗ trợ về giống – vốn – kỹ thuật, nhiều hộ đã mạnh dạn chuyển sang trồng cây đặc sản như hồng, chè Shan, dược liệu, mắc ca hay cây ăn quả ôn đới.
Cùng với đó là sự hình thành các vùng sản xuất tập trung, tổ hợp tác, hợp tác xã. Mỗi địa phương chọn cho mình một sản phẩm chủ lực phù hợp khí hậu và thổ nhưỡng. Nhờ vậy, quy mô sản xuất được nâng lên, đầu ra ổn định hơn và chất lượng sản phẩm đáp ứng tốt hơn nhu cầu thị trường.

Nhiều hộ dân sau khi được tiếp cận vốn vay đã đầu tư máy móc, cải tạo đất, trồng cây dài hạn hoặc mở rộng chăn nuôi
Những mô hình này đã chứng minh rằng khi có hướng đi đúng và được hỗ trợ phù hợp, người dân vùng cao hoàn toàn có thể xây dựng sản phẩm có giá trị kinh tế cao, cạnh tranh được trên thị trường.
Nguồn lực hạn chế luôn là rào cản lớn của đồng bào vùng núi. Vì vậy, các chương trình tín dụng ưu đãi, hỗ trợ giống cây – con, đào tạo kỹ thuật, tập huấn khởi nghiệp… đóng vai trò đặc biệt quan trọng.
Nhiều hộ dân sau khi được tiếp cận vốn vay đã đầu tư máy móc, cải tạo đất, trồng cây dài hạn hoặc mở rộng chăn nuôi. Số khác tham gia các lớp tập huấn để học kỹ thuật chăm sóc cây trồng, phòng chống dịch bệnh cho vật nuôi, cách sử dụng phân hữu cơ, cách lựa chọn giống phù hợp.
Việc “trao cần câu” thay vì “cho con cá” là hướng tiếp cận đúng, giúp người dân tự tin làm chủ hoạt động sản xuất, tránh tình trạng trông chờ vào hỗ trợ bên ngoài.
Bên cạnh nông nghiệp, nhiều ngành nghề truyền thống như dệt thổ cẩm, đan lát, rèn, làm nhạc cụ, chế biến dược liệu… đang được phục hồi và phát triển theo hướng hàng hóa. Đây là những nghề không chỉ tạo thêm việc làm mà còn góp phần giữ gìn bản sắc văn hóa của từng dân tộc.
Nhờ sự hỗ trợ của chương trình OCOP và các dự án xúc tiến thương mại, nhiều sản phẩm thủ công vùng cao đã có mặt tại thành phố lớn và bán qua thương mại điện tử. Một số hợp tác xã thổ cẩm còn xuất khẩu sản phẩm sang thị trường nước ngoài.
Điều đáng mừng là lực lượng trẻ – nhất là phụ nữ và thanh niên – đang tích cực tham gia vào quá trình khôi phục nghề truyền thống. Họ không chỉ sản xuất mà còn thiết kế mẫu mã mới, quảng bá sản phẩm qua mạng xã hội, livestream bán hàng, tạo ra dòng sản phẩm mang tính hiện đại nhưng vẫn giữ được tinh thần văn hóa bản địa.
Gắn sản xuất với du lịch – mô hình tạo giá trị gia tăng cao
Tại nhiều địa phương, mô hình sản xuất gắn với du lịch cộng đồng đang mang lại hiệu quả kinh tế rõ rệt. Người dân vừa làm nông nghiệp, vừa tổ chức cho du khách trải nghiệm: trồng rau, săn mây, hái chè, chế biến dược liệu, đan lát… Những trải nghiệm này trở thành sản phẩm du lịch độc đáo, khiến nhiều bản làng trở thành “điểm đến xanh” hấp dẫn.

Nhiều địa phương đang đẩy mạnh mô hình liên kết chuỗi: nông dân – hợp tác xã – doanh nghiệp – thị trường
Du khách được thưởng thức nông sản sạch ngay tại chỗ, mua sản phẩm do người dân làm ra. Điều này giúp gia tăng doanh thu, đồng thời mở rộng thị trường tiêu thụ nông sản.
Sự gắn kết giữa du lịch – nông nghiệp – văn hóa tạo nên chuỗi giá trị khép kín, giúp tăng thu nhập đáng kể cho hộ gia đình và tạo thêm nhiều cơ hội việc làm tại chỗ.
Một trong những thay đổi quan trọng nhất hiện nay là người dân vùng dân tộc thiểu số đã bắt đầu tiếp cận thương mại điện tử. Không ít hộ dân đã biết cách chụp ảnh sản phẩm, làm video, lập gian hàng trên sàn thương mại điện tử hoặc bán hàng qua mạng xã hội.
Nhờ đó, nhiều sản phẩm tưởng chừng chỉ bán được trong bản làng nay đã đến tay người tiêu dùng cả nước. Một số sản phẩm đặc sản còn được đặt mua từ các thành phố lớn, giúp người dân tăng thêm thu nhập và duy trì sản xuất quanh năm.
Các lớp tập huấn kỹ năng số, kỹ năng tiếp thị và kỹ năng bán hàng online đã tạo điều kiện để người dân tự tin tiếp cận thị trường rộng lớn hơn. Đây cũng là một trong những giải pháp giúp giảm khoảng cách số giữa vùng cao và đô thị.
Sản xuất quy mô nhỏ lẻ thường khó cạnh tranh và thiếu ổn định. Vì vậy, nhiều địa phương đang đẩy mạnh mô hình liên kết chuỗi: nông dân – hợp tác xã – doanh nghiệp – thị trường. Mô hình này giúp người dân yên tâm sản xuất vì đầu ra được bao tiêu, doanh nghiệp có vùng nguyên liệu ổn định, còn hợp tác xã đóng vai trò điều phối và đảm bảo chất lượng.
Liên kết chuỗi giúp sản phẩm có thương hiệu, có chứng nhận chất lượng, đáp ứng tiêu chuẩn an toàn thực phẩm và truy xuất nguồn gốc. Đây là yếu tố quan trọng để chuyển từ sản xuất nhỏ lẻ sang sản xuất hàng hóa bền vững.
Phát triển sinh kế không chỉ nhằm tăng thu nhập trước mắt, mà quan trọng hơn là giúp người dân ổn định cuộc sống, không tái nghèo và có điều kiện tiếp cận các dịch vụ xã hội. Những mô hình đang triển khai cho thấy hiệu quả rõ rệt: thu nhập tăng, việc làm tại chỗ được tạo ra, phụ nữ và thanh niên có thêm cơ hội phát triển.
Để các mô hình sản xuất thực sự bền vững, cần tiếp tục đầu tư hạ tầng, đào tạo kỹ năng sản xuất và kinh doanh, đồng thời tăng cường hỗ trợ các mô hình khởi nghiệp vùng cao. Chính quyền, doanh nghiệp và người dân phải gắn kết chặt chẽ để tạo nên chuỗi giá trị mạnh mẽ, bền vững.
Phát triển sản xuất – dù là nông nghiệp, nghề truyền thống hay dịch vụ du lịch – đang chứng minh rằng vùng dân tộc thiểu số và miền núi hoàn toàn có thể bứt phá nếu được đầu tư đúng hướng. Từ những bước chuyển đổi ban đầu, người dân đang tự tin hơn, chủ động hơn và sẵn sàng nắm bắt cơ hội mới. Đây chính là nền tảng quan trọng để giảm nghèo nhanh, bền vững và nâng cao chất lượng cuộc sống cho đồng bào trong những năm tới.












