Nỗ lực khôi phục và phát triển bản sắc văn hóa các dân tộc thiểu số trong giai đoạn mới
11/12/2025 | 14:26Trong bối cảnh hội nhập và đô thị hóa diễn ra nhanh chóng, việc bảo tồn bản sắc văn hóa truyền thống của các dân tộc thiểu số đang trở thành nhiệm vụ quan trọng tại nhiều địa phương miền núi trên cả nước.
Các giá trị văn hóa đặc sắc – từ lễ hội, tiếng nói, nhạc cụ, trang phục đến tri thức bản địa – chính là di sản quý giá, góp phần tạo nên sự phong phú và đa dạng văn hóa Việt Nam. Nhận thức rõ điều này, thời gian qua, nhiều địa phương đã triển khai hàng loạt giải pháp nhằm khôi phục, giữ gìn và phát huy văn hóa truyền thống phù hợp với đời sống hiện đại.

Không gian văn hóa của hai dân tộc thiểu số Bru-Vân Kiều đã gây ấn tượng đến du khách trong nước và quốc tế
Một trong những định hướng quan trọng là khôi phục các hoạt động văn hóa vốn có trong cộng đồng, đặc biệt là những loại hình diễn xướng dân gian như cồng chiêng, hát then, hát lượn, khan, sử thi… Tại nhiều bản làng, các nghệ nhân lớn tuổi tiếp tục giữ vai trò chủ thể truyền dạy, kết nối thế hệ trẻ với di sản gốc. Nhiều lớp học cồng chiêng, lớp học kể khan, lớp học nhạc cụ truyền thống được mở ngay tại nhà văn hóa thôn, giúp thanh thiếu niên làm quen với di sản từ khi còn nhỏ. Việc truyền dạy được tổ chức linh hoạt, phù hợp với nhịp sống mới nhưng vẫn giữ nguyên tinh thần cộng đồng – một yếu tố cốt lõi trong văn hóa của hầu hết các dân tộc thiểu số.
Song song với đó, nhiều địa phương chú trọng bảo tồn tri thức bản địa, bao gồm kỹ năng canh tác rẫy, chế tác nhạc cụ, nghề dệt thổ cẩm, đan lát, chữa bệnh bằng thảo dược… Đây là những giá trị không chỉ mang ý nghĩa văn hóa mà còn gắn với sinh kế của người dân. Các mô hình dạy nghề truyền thống cho phụ nữ, các nhóm hợp tác xã thổ cẩm và tổ sản xuất hàng thủ công được khuyến khích phát triển. Thông qua việc tạo đầu ra cho sản phẩm văn hóa, tri thức bản địa được hồi sinh, đồng thời trở thành nguồn thu nhập ổn định cho các hộ gia đình.
Một điểm nổi bật trong quá trình bảo tồn văn hóa là sự chủ động của cộng đồng. Tại nhiều nơi, người dân đã cùng chính quyền xây dựng hương ước, quy ước bảo vệ các di sản đặc trưng. Việc tổ chức lễ hội truyền thống theo đúng nghi thức được giao cho nghệ nhân và già làng quyết định; các vật dụng nghi lễ được gìn giữ, tu bổ; không gian văn hóa buôn làng – từ nhà rông, nhà dài đến bến nước – được bảo vệ và tôn trọng. Sự gắn kết của cộng đồng chính là lực đẩy quan trọng giúp công tác bảo tồn diễn ra tự nhiên, không mang tính áp đặt.

Một du khách quốc tế đến tham quan và ghi lại những bức ảnh tư liệu về văn hóa các dân tộc
Về phía cơ quan quản lý nhà nước, công tác kiểm kê, tư liệu hóa và số hóa di sản tiếp tục được đẩy mạnh. Nhiều loại hình văn hóa phi vật thể đã được ghi âm, ghi hình, lập hồ sơ khoa học để bảo đảm lưu giữ lâu dài. Nhiều địa phương còn xây dựng ngân hàng dữ liệu văn hóa dân tộc, hỗ trợ nghiên cứu và phục vụ cho công tác giáo dục, truyền thông. Sự kết hợp giữa công nghệ và di sản mở ra hướng tiếp cận mới, giúp người trẻ hiểu rõ hơn về giá trị văn hóa của dân tộc mình.
Bên cạnh bảo tồn, các địa phương còn hướng đến phát huy giá trị văn hóa gắn với phát triển bền vững. Các chương trình "Văn hóa gắn với du lịch" khuyến khích cộng đồng thể hiện bản sắc trong các hoạt động phục vụ du khách nhưng phải đảm bảo nguyên tắc tôn trọng giá trị gốc. Nhiều buôn làng đã xây dựng sản phẩm du lịch trải nghiệm như tìm hiểu phong tục, học dệt vải, thưởng thức ẩm thực, xem trình diễn cồng chiêng… Khi văn hóa trở thành sinh kế, đồng bào càng có ý thức gìn giữ và bảo vệ di sản. Đây cũng là hướng đi giúp cộng đồng nâng cao đời sống, hạn chế di cư lao động và góp phần bảo vệ không gian văn hóa nguyên bản.
Tuy vậy, công tác bảo tồn văn hóa các dân tộc thiểu số vẫn đối mặt nhiều khó khăn. Không ít nghệ nhân lớn tuổi, trong khi người trẻ không mặn mà với hoạt động truyền dạy; nguồn kinh phí ở một số địa phương còn hạn chế; tác động của thị trường làm mai một nhiều phong tục truyền thống. Một số lễ hội bị giản lược hoặc pha trộn yếu tố hiện đại; nhiều tri thức bản địa chưa được ghi chép và có nguy cơ thất truyền.
Trước thực trạng đó, nhiều giải pháp đang được triển khai theo hướng đồng bộ và lâu dài. Các địa phương tăng cường chính sách hỗ trợ nghệ nhân, khuyến khích người trẻ kế thừa, mở rộng lớp học truyền dạy ngay trong cộng đồng. Hoạt động đưa văn hóa dân tộc vào trường học – qua giờ ngoại khóa, chương trình trải nghiệm – tiếp tục được mở rộng. Đồng thời, công tác quy hoạch, bảo vệ không gian văn hóa truyền thống được thực hiện chặt chẽ hơn, tránh tình trạng thương mại hóa hoặc làm sai lệch giá trị di sản.
Có thể thấy, nỗ lực khôi phục và phát triển bản sắc văn hóa dân tộc thiểu số ngày càng nhận được sự quan tâm của cả hệ thống chính trị và chính cộng đồng. Khi người dân được trao quyền chủ động, khi nghệ nhân được trân trọng, và khi văn hóa được gắn với sinh kế, di sản sẽ có cơ hội được "sống" bền vững trong đời sống đương đại. Đây chính là hướng đi quan trọng trong chiến lược bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa các dân tộc thiểu số, góp phần làm giàu bản sắc văn hóa Việt Nam trong giai đoạn mới.












