Vì sao cần hợp nhất các chương trình mục tiêu quốc gia?
03/11/2025 | 07:06Ba Chương trình Mục tiêu Quốc gia (MTQG) là đòn bẩy vĩ mô đã giúp Việt Nam trở thành hình mẫu thế giới về giảm nghèo. Tuy nhiên, sau một thời gian triển khai, tuy nhiên để khắc phục những tồn tại trong giai đoạn vừa qua, Bộ Nông nghiệp và Môi trường vừa có báo cáo Quốc hội, đề xuất chủ trương đầu tư Chương trình MTQG hợp nhất, xây dựng nông thôn mới, giảm nghèo bền vững và phát triển vùng dân tộc thiểu số và miền núi giai đoạn 2026-2035, với kỳ vọng tạo ra một cú hích mạnh mẽ.
Dấu ấn phát triển và mô hình quốc tế
Báo cáo của Bộ Nông nghiệp và Môi trường đã khẳng định tầm vóc lịch sử của ba Chương trình Mục tiêu Quốc gia trong giai đoạn 2021-2025. Được xác định là chủ trương lớn, đúng đắn, nhất quán và hợp lòng dân, các chương trình này đã góp phần quan trọng trong việc cơ cấu lại và phát triển kinh tế đất nước theo hướng nhanh và bền vững. Nhờ những nỗ lực không ngừng, Việt Nam đã trở thành hình mẫu thế giới về thực hiện các mục tiêu thiên niên kỷ, đặc biệt trong lĩnh vực giảm nghèo và phát triển nông thôn.

Ba Chương trình Mục tiêu Quốc gia (MTQG) là đòn bẩy vĩ mô đã giúp Việt Nam trở thành hình mẫu thế giới về giảm nghèo.
Công tác chỉ đạo, điều hành triển khai thực hiện 03 Chương trình MTQG trong giai đoạn vừa qua đã được thực hiện một cách đồng bộ, kịp thời và ngày càng đi vào chiều sâu, đảm bảo đúng định hướng và sự thống nhất trong tổ chức thực hiện từ trung ương đến địa phương. Sự vào cuộc quyết liệt của cả hệ thống chính trị, cùng với các phong trào như "Cả nước chung sức xây dựng nông thôn mới" hay "Vì người nghèo - Không để ai bị bỏ lại phía sau" do Thủ tướng Chính phủ phát động, đã tạo ra sức lan tỏa mạnh mẽ, sâu rộng. Thậm chí, cuộc vận động "Toàn dân xây dựng nông thôn mới, đô thị văn minh" do Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam phát động đã phát huy mạnh mẽ vai trò chủ thể của người dân, với hàng triệu hộ dân tự nguyện hiến hơn 98,2 triệu mét vuông đất, đóng góp hàng chục nghìn tỷ đồng và ngày công xây dựng.
Chương trình MTQG phát triển kinh tế xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi, dù triển khai từ cuối năm 2022, cũng đã được toàn bộ hệ thống chính trị và nhân dân đón nhận như một quyết sách quan trọng của Đảng và Nhà nước. Các nội dung đầu tư, hỗ trợ đã góp phần giải quyết nhiều vấn đề cơ bản liên quan đến đời sống, bước đầu đặt nền móng cho sự phát triển bền vững của vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi – địa bàn trọng yếu của quốc gia. Nhờ đó, cơ sở hạ tầng, sức sống và diện mạo nông thôn, đời sống vật chất và tinh thần của người dân nông thôn được nâng lên toàn diện. Hạ tầng nông thôn cải thiện rõ nét, sinh kế từng bước được củng cố, dịch vụ xã hội cơ bản như y tế, giáo dục, nước sạch, thông tin được mở rộng. Tỷ lệ hộ nghèo giảm nhanh, cơ cấu kinh tế chuyển dịch tích cực, góp phần thu hẹp khoảng cách vùng miền và thúc đẩy phát triển bền vững.

Các nội dung đầu tư, hỗ trợ đã góp phần giải quyết nhiều vấn đề cơ bản liên quan đến đời sống, bước đầu đặt nền móng cho sự phát triển bền vững của vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi
Những "vùng trũng" phát triển và thách thức bền vững
Tuy nhiên, báo cáo của Bộ NN&MT cũng chỉ rõ những mặt hạn chế, buộc Chính phủ phải nhìn nhận và đưa ra giải pháp cải cách đột phá. Tồn tại rõ nhất là sự chênh lệch lớn về mức độ phát triển giữa các vùng miền. Một số khu vực đặc biệt khó khăn như Trung du và miền núi phía Bắc hay Tây Nguyên có tỷ lệ xã đạt chuẩn nông thôn mới còn rất thấp so với bình quân chung cả nước. Đặc biệt, tình trạng hộ nghèo vẫn ở mức cao tại nhiều huyện nghèo, với tỷ lệ có nơi trên 50%, thậm chí trên 70%, khiến nguy cơ tái nghèo luôn rình rập, và nhiều huyện vẫn "trắng xã NTM" hoặc chưa đủ điều kiện hoàn thành mục tiêu.
Vấn đề còn nằm ở tính bền vững của thành quả. Ở nhiều địa phương, việc nâng cao chất lượng xã đạt chuẩn, xây dựng xã NTM nâng cao, kiểu mẫu, hay các mô hình giảm nghèo đa chiều còn thiếu tính bền vững, chưa thực sự gắn với điều kiện thực tế, văn hóa bản địa và nhu cầu phát triển dài hạn. Sự phát triển không đồng bộ của cơ sở hạ tầng, dịch vụ xã hội cơ bản vẫn là bài toán nan giải. Nhiều địa phương vùng sâu, vùng xa vẫn thiếu cơ sở hạ tầng thiết yếu, dịch vụ y tế, giáo dục, nước sạch, vệ sinh môi trường còn hạn chế. Đáng chú ý, hạ tầng sản xuất, thương mại, logistics chưa đồng bộ, trực tiếp ảnh hưởng đến hiệu quả sinh kế của người dân.
Nút thắt thể chế
Nguyên nhân dẫn đến những tồn tại trên có cả yếu tố khách quan và chủ quan. Về khách quan, tác động tiêu cực của đại dịch COVID-19, biến đổi khí hậu, thiên tai và giá cả nông sản biến động đã ảnh hưởng trực tiếp đến sinh kế và mục tiêu giảm nghèo. Nhiều địa bàn còn rất khó khăn, thường xuyên bị ảnh hưởng bởi thiên tai và lụt bão.
Tuy nhiên, nguyên nhân chủ quan lại là yếu tố then chốt cần giải quyết. Hệ thống văn bản hướng dẫn thực hiện ở một số chương trình, dự án còn phức tạp, chậm được ban hành và chưa đồng bộ. Cơ chế phân bổ vốn còn bất cập, không theo sát yêu cầu thực tế và không gắn kết với các mục tiêu cụ thể như đạt chuẩn xã NTM hoặc thoát nghèo bền vững. Điều này dẫn đến tình trạng tỷ lệ giải ngân vốn, nhất là vốn sự nghiệp, còn thấp, chưa đáp ứng được yêu cầu tiến độ.
Bên cạnh đó, công tác chỉ đạo điều hành ở một số bộ, ngành và địa phương chưa thực sự quyết liệt, còn chậm trễ trong hướng dẫn, giải ngân và kiểm tra giám sát. Cơ chế phối hợp giữa các cơ quan chưa chặt chẽ, đồng bộ. Đặc biệt, tình trạng tâm lý "sợ sai", né tránh trách nhiệm, chưa chủ động tham mưu, đề xuất giải pháp tại cơ sở còn tồn tại, làm giảm động lực từ cấp dưới. Năng lực đội ngũ cán bộ cấp xã, nhất là tại huyện nghèo, xã khó khăn, còn hạn chế, thiếu kỹ năng điều hành, giám sát và chưa theo kịp yêu cầu đổi mới về tiếp cận đa chiều, công nghệ và chuỗi giá trị. Đáng tiếc, một bộ phận người dân chưa phát huy tính chủ thể, còn thụ động trong tham gia triển khai các hoạt động của Chương trình.

Việc hợp nhất này sẽ giúp phát huy được sức mạnh tổng hợp trong mối quan hệ giữa phát triển nông nghiệp, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của người dân.
Mệnh lệnh cải cách: Tiến tới "một chương trình, một cơ chế"
Trước những thách thức mang tính hệ thống đó, việc hợp nhất ba Chương trình Mục tiêu Quốc gia thành một Chương trình thống nhất được coi là mệnh lệnh cải cách thể chế bắt buộc.
Bài học kinh nghiệm từ giai đoạn trước đã chỉ rõ, sự lãnh đạo của Đảng, thường xuyên, trực tiếp là Bộ Chính trị, Ban Bí thư, đóng vai trò quyết định để đạt được những thành công. Việc hợp nhất này sẽ giúp phát huy được sức mạnh tổng hợp trong mối quan hệ giữa phát triển nông nghiệp, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của người dân.
Cải cách sẽ tạo ra cơ chế quản lý thống nhất, giúp khắc phục triệt để tình trạng phân tán nguồn lực, chồng chéo nội dung đầu tư và tạo nền tảng điều chỉnh cơ chế kịp thời, hiệu quả. Mục tiêu là hướng tới "một chương trình - một cơ chế - một hệ thống quản lý - một kết quả thực chất", đảm bảo nguồn lực tập trung, tạo động lực phát triển bao trùm và bền vững cho các vùng khó khăn, thu hẹp khoảng cách vùng miền một cách thực chất nhất.
Bộ NN&MT kiến nghị Quốc hội xem xét, thông qua chủ trương đầu tư Chương trình Mục tiêu Quốc gia hợp nhất giai đoạn 2026-2035, để nhanh chóng chuyển đổi từ mô hình quản lý phân mảnh sang mô hình quản lý tập trung, hiệu quả, đáp ứng yêu cầu phát triển mới của đất nước.












