Di sản kiến trúc của dân tộc thiểu số tại Tuyên Quang trong bối cảnh mới
04/12/2025 | 14:14Tuyên Quang là vùng đất đa dạng văn hóa, nơi kiến trúc truyền thống như Nhà sàn (Tày, Nùng) và Nhà trình tường (Mông, Lô Lô) không chỉ là nơi sinh sống mà còn là kho tàng tri thức dân gian và linh hồn của bản sắc tộc người. Trước bối cảnh phát triển du lịch, tỉnh đã và đang triển khai các chính sách đồng bộ, lấy cộng đồng làm chủ thể, nhằm bảo tồn và phát huy giá trị của những di sản kiến trúc này, biến chúng thành nguồn lực nội sinh cho kinh tế xanh và bền vững.
Bản sắc kiến trúc truyền thống độc đáo
Tuyên Quang mang trong mình bức tranh văn hóa đa sắc màu với hệ thống kiến trúc truyền thống và văn hóa phi vật thể phong phú của nhiều dân tộc thiểu số. Sự gắn kết hữu cơ giữa kiến trúc, thể hiện qua các loại hình nhà ở đặc trưng, và văn hóa phi vật thể, thể hiện qua lễ hội, nghề thủ công, nghệ thuật dân gian, đã tạo nên bản sắc riêng biệt, phản ánh sâu sắc phong tục, tín ngưỡng và kinh nghiệm sống của cộng đồng.
Kiến trúc truyền thống của đồng bào thiểu số Tuyên Quang là kết quả của quá trình thích ứng lâu dài giữa con người với điều kiện tự nhiên, khí hậu và địa hình. Tại đây, các dân tộc thiểu số cư trú trong những loại hình nhà ở đặc trưng, phản ánh điều kiện tự nhiên và lối sống của họ. Đó là những ngôi nhà sàn cao ráo của người Tày, Nùng, Thái, Cao Lan, Dao và kiểu nhà trình tường kiên cố của người Mông, Lô Lô. Những ngôi nhà này không chỉ đơn thuần là nơi ở mà còn là biểu tượng văn hóa đặc sắc, là sự kết tinh của tri thức dân gian, kinh nghiệm xây dựng, quan niệm thẩm mỹ và tín ngưỡng truyền thống, thể hiện tinh thần tôn trọng và khát vọng hòa hợp giữa con người với thiên nhiên.

Tại Tuyên Quang là hai loại hình kiến trúc chính, gắn liền với hai không gian sinh sống khác nhau: Nhà trình tường, và nhà sàn.
Mỗi dân tộc thiểu số có cách thức dựng nhà khác nhau, song tất cả các công trình kiến trúc truyền thống đều là hiện vật sống động phản ánh năng lực lao động, óc sáng tạo và gu thẩm mỹ của cha ông. Hệ thống kiến trúc này, từ kết cấu làng bản, đình, chùa đến nhà ở, được xem là loại hình di sản độc đáo, ẩn chứa những giá trị lịch sử, văn hóa sâu sắc. Tiêu biểu nhất tại Tuyên Quang là hai loại hình kiến trúc chính, gắn liền với hai không gian sinh sống khác nhau. Nhà trình tường, điển hình của đồng bào Mông, Lô Lô vùng cao, là biểu tượng của sự kiên cường thích nghi với thiên nhiên khắc nghiệt. Tường nhà được đắp thủ công bằng đất sét nện chặt, vững chắc, giúp chống lại cái lạnh của mùa đông và giữ mát vào mùa hè. Kiểu nhà này thường đi kèm với hàng rào đá xếp thủ công tỉ mỉ, tạo nên một bức tranh kiến trúc hài hòa, thơ mộng. Ngược lại, nhà sàn của các dân tộc Tày, Nùng, Dao cư trú ven suối lại mang nét mềm mại, thể hiện triết lý sống hòa hợp với ruộng đồng, sông nước, với vật liệu chủ yếu là gỗ, tre, nứa và mái lợp lá cọ hoặc ngói máng. Các công trình công cộng như Đình Tân Trào và Đình Hồng Thái còn là sự kết tinh giữa kiến trúc tín ngưỡng và nghệ thuật nhà sàn Tày, mang giá trị lịch sử - cách mạng và văn hóa to lớn.
Kiến trúc – Không gian sống của văn hóa phi vật thể
Kiến trúc truyền thống tại Tuyên Quang không chỉ là vật chất hữu hình mà còn là linh hồn, là môi trường bảo tồn sống động của văn hóa phi vật thể (VHPVT) các dân tộc thiểu số. Mỗi ngôi nhà sàn, nhà trình tường, hay mỗi làng bản đều được coi là một sân khấu sống, nơi các di sản VHPVT được thực hành, lưu truyền và tái tạo qua nhiều thế hệ. Sự gắn kết hữu cơ này sâu sắc và đa diện, tạo nên sức sống bền bỉ cho văn hóa Tuyên Quang.
Ngôi nhà truyền thống đóng vai trò là trung tâm văn hóa – tín ngưỡng thiêng liêng của gia đình và dòng họ. Đây là nơi diễn ra các nghi lễ vòng đời quan trọng, từ lễ cúng tổ tiên (thường đặt ở gian giữa trang trọng của nhà sàn), lễ cưới, lễ tang, đến nơi truyền dạy văn hóa, kinh nghiệm sống, tri thức dân gian. Đặc biệt, gầm sàn nhà sàn của người Tày, Nùng hay không gian xung quanh bếp lửa trong nhà trình tường của người Mông không chỉ là nơi sinh hoạt vật chất mà còn là nơi kể chuyện, giao lưu văn hóa giữa các thành viên trong gia đình, nơi lưu giữ những bí quyết nghề thủ công truyền thống.

Các di sản VHPVT đã được công nhận cấp Quốc gia và Quốc tế được thực hành trực tiếp trong không gian kiến trúc đặc trưng này. Chẳng hạn, các làn điệu Hát Then (di sản VHPVT đại diện của nhân loại được UNESCO ghi danh) thường được thực hiện trong nghi lễ cúng tại chính ngôi nhà hoặc đình làng, tạo ra một không gian tâm linh mang đậm dấu ấn kiến trúc Tày.
Tương tự, Lễ hội Lồng Tồng (Tày) hay Lễ Nhảy lửa (Pà Thẻn, Dao) diễn ra tại sân chung của làng bản hoặc các khoảng đất trống cạnh các ngôi nhà truyền thống, tạo nên một sự hòa quyện giữa không gian lễ hội với bối cảnh kiến trúc dân gian. Chính sự gắn kết giữa bối cảnh kiến trúc và hành vi thực hành đã giữ gìn tính nguyên bản, chân thật, đồng thời mang lại giá trị trải nghiệm sâu sắc cho du khách, giúp du khách không chỉ chiêm ngưỡng mà còn cảm nhận được chiều sâu văn hóa địa phương.
Mối liên kết giữa kiến trúc (vật thể) và văn hóa (phi vật thể) khẳng định tính đa dạng và thống nhất trong bản sắc văn hóa các dân tộc tại Tuyên Quang. Đây là nền tảng bền vững để Tuyên Quang xây dựng thương hiệu du lịch đặc trưng, khác biệt, không chỉ dựa vào cảnh quan thiên nhiên mà còn dựa vào chiều sâu và sức sống của di sản văn hóa.
Chính sách và chỉ đạo cụ thể trong bảo tồn
Nhận thức rõ di sản văn hóa là nguồn lực nội sinh quan trọng, Tuyên Quang đã và đang triển khai đồng bộ các chính sách, bám sát các chủ trương lớn của Trung ương và cụ thể hóa bằng các chỉ đạo của Tỉnh ủy.
Tỉnh Tuyên Quang đã chủ động triển khai Dự án 6 thuộc Chương trình mục tiêu quốc gia phát triển kinh tế - xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi giai đoạn 2021 - 2030. Mục tiêu cốt lõi của Dự án này, như quy định trong các văn bản hướng dẫn thực hiện, là bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống gắn với tạo sinh kế, phát triển du lịch. Theo đó, Tỉnh tập trung vào hỗ trợ phục hồi kiến trúc gốc, khuyến khích và hỗ trợ nhân dân duy trì kiến trúc nhà sàn Tày, nhà trình tường Mông theo hướng giữ gìn tính nguyên gốc của vật liệu, hình dáng truyền thống, thay vì xây dựng bê tông hóa.

Bên cạnh đó, Tỉnh ủy Tuyên Quang đã ban hành Nghị quyết số 27-NQ/TU ngày 27/12/2021 về phát triển du lịch tỉnh Tuyên Quang đến năm 2025 và những năm tiếp theo, trong đó xác định rõ du lịch văn hóa và du lịch cộng đồng là mũi nhọn, gắn liền với việc bảo tồn di sản văn hóa và kiến trúc truyền thống. Cụ thể hóa Nghị quyết này, các cơ quan chức năng đã tham mưu ban hành các kế hoạch, đề án hỗ trợ phát triển du lịch cộng đồng tại các huyện trọng điểm như Lâm Bình, Chiêm Hóa, qua đó hướng dẫn và hỗ trợ người dân phục hồi nhà truyền thống để kinh doanh homestay, đồng thời lập hồ sơ, kiểm kê các làng văn hóa tiêu biểu gắn với kiến trúc truyền thống làm cơ sở cho quy hoạch bảo tồn và phát triển du lịch.
Điểm mấu chốt trong chính sách bảo tồn của Tuyên Quang là đề cao vai trò của cộng đồng dân cư là chủ thể của di sản. Các văn bản chỉ đạo của Tỉnh luôn nhấn mạnh việc xã hội hóa công tác bảo tồn, khuyến khích các tổ chức, doanh nghiệp và người dân tham gia đầu tư, khai thác giá trị kiến trúc truyền thống. Điều này vừa giúp bảo tồn di sản kiến trúc mà còn tạo nguồn thu nhập, nâng cao đời sống cho người dân, đồng thời tăng cường tuyên truyền, giáo dục cộng đồng về tầm quan trọng của bảo tồn di sản, gắn quyền lợi và trách nhiệm của người dân trong công tác giữ gìn.
Bảo tồn gắn với phát triển bền vững
Việc bảo tồn kiến trúc truyền thống không chỉ là nhiệm vụ văn hóa thuần túy hay phục vụ riêng cho du lịch, mà còn là giải pháp phát triển kinh tế – xã hội bền vững trên nhiều khía cạnh. Thông qua hoạt động bảo tồn, những ngôi nhà cổ và làng bản nguyên sơ được "thổi hồn" vào đời sống đương đại, trở thành nguồn lực đa chiều cho người dân Tuyên Quang.
Trước hết, về kinh tế, ngoài du lịch, bảo tồn kiến trúc truyền thống còn thúc đẩy các ngành nghề kinh tế khác. Việc khôi phục, tu bổ nhà trình tường hay nhà sàn đòi hỏi sự phục hồi và phát triển của các nghề thủ công truyền thống như nghề làm mộc, lợp mái lá cọ, hoặc kỹ thuật trình tường bằng đất. Điều này không chỉ tạo ra việc làm tại chỗ mà còn bảo tồn tri thức dân gian về vật liệu và kỹ thuật xây dựng. Các sản phẩm thủ công mỹ nghệ, thổ cẩm, và ẩm thực địa phương, vốn được trưng bày và kinh doanh ngay trong không gian kiến trúc truyền thống, cũng được tiêu thụ mạnh, góp phần đa dạng hóa sinh kế và tăng thu nhập cho cộng đồng.

Thứ hai, về mặt xã hội và môi trường, bảo tồn kiến trúc truyền thống là một phần của chiến lược phát triển bền vững. Kiến trúc nhà sàn và nhà trình tường là kết quả của quá trình thích nghi sinh thái, sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường (đất, gỗ, lá) và có khả năng điều hòa khí hậu tốt, phù hợp với định hướng phát triển xanh của Tuyên Quang. Hoạt động bảo tồn củng cố tinh thần đoàn kết cộng đồng (các nghi thức làm nhà, sửa chữa nhà theo tập tục) và nâng cao lòng tự hào dân tộc, giúp thế hệ trẻ ý thức hơn về việc giữ gìn bản sắc. Việc đảm bảo người dân là chủ thể trong quá trình bảo tồn cũng góp phần phát huy dân chủ cơ sở và nâng cao chất lượng đời sống văn hóa tinh thần.
Tuyên Quang kiên định với định hướng phát triển tổng thể “xanh - bản sắc - bền vững”. Bằng cách tăng cường phối hợp giữa các cấp, huy động các nguồn lực xã hội và khuyến khích doanh nghiệp cùng tham gia, Tuyên Quang đang nỗ lực giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc. Việc thực thi các chính sách một cách cụ thể, bài bản là minh chứng rõ nét cho sự kết hợp hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế, bảo tồn văn hóa và bảo vệ môi trường, biến di sản kiến trúc thành một lợi thế cạnh tranh độc đáo, khẳng định vị thế của Tuyên Quang trên bản đồ phát triển vùng Việt Bắc và cả nước./.












