Đào tạo nghề và phát triển nguồn nhân lực – “chìa khóa mở cửa” cho kinh tế vùng dân tộc thiểu số và miền núi
09/12/2025 | 11:26Ở nhiều bản làng nơi rẻo cao Tổ quốc, câu chuyện giảm nghèo không còn bắt đầu từ những gói hỗ trợ hay những mùa vụ truyền thống, mà bắt đầu từ những lớp học nhỏ, nơi người dân ngồi lại với nhau để học một kỹ năng mới.
Có người học cách chăm cây ăn quả sao cho đạt chuẩn VietGAP, có người học chăn nuôi theo hướng an toàn, có bạn trẻ học làm du lịch cộng đồng, rồi những chị em phụ nữ học dệt thổ cẩm theo mẫu mới để bán qua mạng. Tất cả những điều đó đang góp phần làm thay đổi diện mạo kinh tế của vùng dân tộc thiểu số và miền núi.
Đào tạo nghề cũng đang mang lại nhiều thay đổi tích cực
Thực tế cho thấy, muốn phát triển bền vững, người dân phải có nghề, phải hiểu nghề và phải biết cách biến nghề thành sinh kế. Nhưng ở vùng cao, khó khăn nhiều vô kể: đường sá xa xôi, thông tin hạn chế, sản xuất chỉ dựa vào kinh nghiệm truyền đời, thị trường lại thay đổi từng ngày. Vì vậy, đào tạo nghề – với ý nghĩa nâng cao năng lực cho người dân – trở thành “chìa khóa mở cửa” để người dân bước sang hướng phát triển mới.

Đào tạo nghề cũng đang mang lại nhiều thay đổi tích cực
Những năm gần đây, nhiều địa phương không chờ người dân tới trường lớp, mà đưa lớp học xuống tận bản, tận thôn. Hình ảnh giáo viên nghề đi vào từng ngôi nhà sàn, cùng bà con chỉnh máy sấy nông sản, hướng dẫn cách trồng dược liệu hay chỉ từng thao tác dệt thổ cẩm đã trở nên quen thuộc. Cách làm này khiến người dân không còn e ngại, bởi họ được học ngay trên chính ruộng nương và công việc của mình.
Từ những lớp học ấy, nhiều người dân lần đầu tiên biết đến khái niệm “thị trường cần gì”, biết phân biệt giống cây phù hợp, biết chăm vật nuôi theo quy trình, và đặc biệt là biết làm dịch vụ du lịch – thứ mà trước đây họ chưa từng nghĩ tới. Có những lớp học nghề chỉ kéo dài một hoặc hai tháng, nhưng sau đó mở ra cơ hội làm việc mới cho hàng chục người. Người dân không chỉ học nghề mà còn học cách giao tiếp, học cách tính toán, học cách quản lý kinh tế gia đình.
Điều đáng mừng là nhiều địa phương không đào tạo theo phong trào, mà đào tạo dựa trên nhu cầu thực tế. Trước mỗi khóa học, cán bộ khảo sát xem người dân cần gì, doanh nghiệp đang thiếu lao động ở lĩnh vực nào. Nhờ vậy, nhiều khóa đào tạo đã gắn với đầu ra cụ thể: học xong có thể vào làm tại xưởng chế biến nông sản, tại cơ sở du lịch, hoặc tự mở mô hình nhỏ tại gia đình.
Không chỉ vậy, ngày càng nhiều doanh nghiệp tham gia vào quá trình đào tạo. Họ không chỉ tuyển dụng mà còn trực tiếp cử kỹ thuật viên xuống bản hướng dẫn. Điều này vừa giúp doanh nghiệp có nguồn lao động phù hợp, vừa giúp người dân được làm việc ngay tại quê hương, hạn chế phải rời bản làng đi làm xa và đối mặt với nhiều rủi ro.
Niềm tin vào tương lai
Đào tạo nghề cũng đang mang lại nhiều thay đổi tích cực cho phụ nữ và thanh niên vùng cao. Phụ nữ, vốn là nhóm ít có cơ hội học nghề, nay có thêm công cụ để tự chủ kinh tế: dệt thổ cẩm theo mẫu khách đặt, bán hàng qua mạng, nấu ăn phục vụ du lịch. Thanh niên học nghề hướng dẫn viên, nghề làm dịch vụ, nghề cơ khí nông nghiệp… rồi trở thành người truyền cảm hứng cho cộng đồng. Khi những người trẻ chọn ở lại bản làng để phát triển, đó là tín hiệu quan trọng cho sự bền vững của vùng cao.

Đồng bào các dân tộc có thể tự đứng vững bằng tri thức và kỹ năng của mình
Đào tạo nghề không chỉ dừng ở kỹ năng cứng. Nhiều lớp học đã dạy người dân cách sử dụng điện thoại thông minh, cách livestream bán hàng, cách quay video quảng bá sản phẩm. Từ chỗ lúng túng khi xử lý đơn hàng, giờ đây nhiều hộ đã tự lập gian hàng online, bán nông sản sạch đến tận tỉnh, thành xa. Công nghệ đã trở thành “người bạn mới” của đồng bào vùng núi, giúp họ tiếp cận thị trường rộng lớn hơn.
Dù vậy, hành trình này vẫn còn không ít thách thức. Nhiều người dân còn tâm lý ngại học, ngại thay đổi; giáo viên nghề đôi khi thiếu kinh nghiệm thực tiễn hoặc chưa hiểu phong tục bản địa; hạ tầng dạy nghề còn hạn chế. Nhưng những khó khăn ấy không thể phủ mờ những thành quả đã đạt được, nhất là khi thu nhập người dân tăng lên, cuộc sống ổn định hơn, trẻ em được đi học đầy đủ, và cộng đồng bớt đi những cảnh di cư tự phát.
Quan trọng nhất, đào tạo nghề đã mang đến sự thay đổi trong tư duy. Người dân hiểu rằng muốn thoát nghèo phải có kỹ năng, phải biết cách làm ăn bài bản, phải biết tận dụng cơ hội từ chính mảnh đất mình đang sống. Sự thay đổi ấy – từ bên trong mỗi con người – mới là động lực bền vững nhất cho tương lai.
Ở nhiều bản làng hôm nay, tiếng cười rộn ràng vang lên từ các lớp học nghề, từ những buổi tập huấn làm du lịch, từ những phiên chợ nơi bà con mang theo sản phẩm do chính tay mình làm ra. Đó không chỉ là tiếng cười của niềm vui, mà còn là niềm tin vào tương lai – một tương lai mà ở đó, đồng bào các dân tộc có thể tự đứng vững bằng tri thức và kỹ năng của mình.












